Tường lửa Palo Alto Networks PA-450R
Tường lửa Palo Alto Networks PA-450R
Palo Alto Networks mới đây vừa công bố một giải pháp an ninh mạng toàn diện dành cho các cơ sở hạ tầng quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp. Firewall Palo Alto PA-450R được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt thường gặp trong môi trường công nghiệp, như nhiệt độ cao, bụi bẩn và rung chấn.
Palo Alto PA-450R là một thiết bị tường lửa (firewall) thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết bị tường lửa Palo Alto PA-450R còn được tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như phòng chống xâm nhập và ngăn chặn phần mềm độc hại, giúp bảo vệ các hệ thống công nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng.Ngoài ra, Palo Alto Networks còn cung cấp một loạt các dịch vụ bảo mật OT khác, chẳng hạn như đánh giá rủi ro, giám sát an ninh để giúp các tổ chức, doanh nghiệp tăng cường khả năng bảo vệ an ninh mạng.
2. Đặc điểm nổi bật của Tường lửa Palo Alto Networks PA-450R
- Palo Alto Networks đem đến các giải pháp an ninh mới nhất vào firewall PA-450R nhằm mục đích phục vụ cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt với những ưu điểm nổi bật:
-
- Tường lửa thế hệ mới kiên cố (NGFW) PA-450R: Chịu được nhiệt độ cao, bụi và rung, lý tưởng cho các lĩnh vực như trạm biến điện (OT).
- Hiệu suất mạnh mẽ: Hiệu suất mạnh gấp 3 lần thế hệ trước nhờ công nghệ machine learning, ngăn chặn mối đe dọa hiệu quả hơn.
- Tích hợp toàn diện: Kết hợp liền mạch với giải pháp Bảo mật OT Công nghiệp của Palo Alto Networks, mang lại khả năng:
- Hiển thị dữ liệu: Theo dõi hoạt động thiết bị và mạng.
- Xác minh độ tin cậy: Kiểm tra tính xác thực của thiết bị và ứng dụng.
- Ngăn chặn mối đe dọa: Bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng.
- Khả năng mới cho thiết bị kết nối di động:
-
- Nhận dạng và đánh giá rủi ro cho thiết bị dùng 5G, 3G, 4G.
- Phân tích ngữ cảnh di động như IMEI, IMSI, loại thiết bị, hệ điều hành, rủi ro và hành vi.
- Cập nhật thêm 220.000 loại thiết bị vào cơ sở dữ liệu, tăng cường độ chính xác.
- Xác định rủi ro cần ưu tiên: Đánh giá mức độ nguy hiểm của mối đe dọa dựa trên CVSS, dữ liệu từ CISA và hệ thống chấm điểm khả năng khai thác (EPSS).
- Kiểm soát an toàn SD-WAN trong OT: Sử dụng bộ điều khiển Prisma SD-WAN tại chỗ để nhận dạng và phân tích thiết bị sử dụng các giao thức công nghiệp (Modbus, Siemens S7, EtherNet/IP).
Những cải tiến này cho phép các tổ chức, doanh nghiệp công nghiệp chủ động bảo vệ hệ thống, tăng cường hiệu suất và giám sát toàn diện hơn trong môi trường kết nối ngày càng đa dạng.
Ngoài ra, để tối ưu hoá cho những cải tiến trên, giải pháp quản lý vận hành Strata Cloud Manager (SCM) gần đây đã được trang bị thêm bảng điều khiển chuyên dụng về bảo mật OT, cho phép truy cập nhanh chóng và thuận tiện tới các rủi ro và cảnh báo trong môi trường OT.
Thiết bị tường lửa Công nghiệp Palo Alto Networks PA-450R
SKU | PAN-PA-450R |
---|---|
Performance and Capacities | |
Firewall throughput (appmix) | 3.2 Gbps |
Threat Prevention throughput (appmix) | 1.4 Gbps |
IPsec VPN throughput | 2.2 Gbps |
Max sessions | 200,000 |
New sessions per second | 10,000 |
Hardware Specifications | |
I/O | 10/100/1000 (6), Combo [SFP or Copper 10/100/1000] (2) |
Management I/O | 10/100/1000 out-of-band management port (1) RJ45 console port (1) USB port (1) |
Storage Capacity | 128 GB |
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) | N/A |
Max BTU/hr | 136 |
Input Voltage (Input Frequency) | 12 V–48 VDC |
Max Current Consumption | 6A at 12 VDC |
Max Inrush Current | TBD |
Dimensions | 44.4 mm H x 390 mm W x 238 mm D – 1RU |
Weight (Standalone Device/As Shipped) | 11 lbs (estimated)/TBD |
Safety | UL 62368-1:2014, CSA C22.2 No. 62368-1:14, IEC/EN 62368-1: 2014, IEC 62368-1: 2018 |
EMI | TBD |
Environment | Operating temperature: -40°C to +70°C Nonoperating temperature: -40°C to +70°C Passive cooling |
PA-450R Networking Features | |
---|---|
Interface Modes | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing Policy-based forwarding Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE) Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
SD-WAN | Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) Initial path selection (PBF) Dynamic Path Change |
IPv6 | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL decryption SLAAC |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1, and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) Encryption: 3des, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
VLANs | 802.1Q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4094 Aggregate interfaces (802.3ad), LACP |
Reviews
There are no reviews yet.